Thực đơn
Asunción Khí hậuKhí hậu Asunción là khí hậu lục địa, ấm và ẩm quanh năm. Vũ lượng là 1.420 mm. Tháng Mười mưa nhiều nhất.
Nhiệt độ cao trung bình là 29,4 °C và thấp trung bình là 24 °C.
Dữ liệu khí hậu của Asunción (1971–2000) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 40.8 | 39.6 | 39.6 | 36.4 | 34.4 | 33.5 | 34.7 | 37.4 | 39.6 | 41.8 | 40.2 | 41.7 | 41,8 |
Trung bình cao °C (°F) | 33.5 | 32.6 | 31.6 | 28.4 | 25.0 | 23.1 | 23.2 | 24.8 | 26.4 | 29.2 | 30.7 | 32.3 | 28.40 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 28.2 | 27.5 | 26.5 | 23.5 | 20.4 | 18.5 | 18.2 | 19.6 | 21.2 | 23.9 | 25.4 | 27.1 | 23.33 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 22.8 | 22.3 | 21.3 | 18.6 | 15.7 | 13.8 | 13.1 | 14.3 | 15.9 | 18.6 | 20.1 | 21.8 | 18.19 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 12.4 | 12.5 | 9.4 | 6.8 | 2.6 | −1.2 | −0.6 | 0 (32) | 3.6 | 7.0 | 8.8 | 10.0 | −1,2 |
Lượng mưa, mm (inch) | 158.0 (6.22) | 129.2 (5.087) | 117.9 (4.642) | 166.0 (6.535) | 113.3 (4.461) | 82.4 (3.244) | 39.4 (1.551) | 72.6 (2.858) | 87.7 (3.453) | 130.8 (5.15) | 164.4 (6.472) | 150.3 (5.917) | 1.412 (55,59) |
% độ ẩm | 68 | 71 | 72 | 75 | 76 | 76 | 70 | 70 | 66 | 67 | 67 | 68 | 70 |
Số ngày giáng thủy TB | 8 | 7 | 7 | 8 | 7 | 7 | 4 | 5 | 6 | 8 | 8 | 8 | 83 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 266 | 236 | 228 | 218 | 205 | 165 | 195 | 223 | 204 | 242 | 270 | 295 | 2.747 |
Nguồn: NOAA updated to 9/2012.,<ref name='NOAA'>“ASUNCION Climate Normals 1961-1990”. National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2012. |
Thực đơn
Asunción Khí hậuLiên quan
Asunción Asunción Cuyotepeji Asunción (tỉnh) Asunción Tlacolulita Asunción Cacalotepec Asunción Ixtaltepec Asunción Nochixtlán Asunción Ocotlán Asuncion, Davao del NorteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Asunción ftp://dossier.ogp.noaa.gov/GCOS/WMO-Normals/RA-III... http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb11949273m http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb11949273m http://id.loc.gov/authorities/names/n79083328 http://d-nb.info/gnd/4003330-2 http://isni-url.oclc.nl/isni/0000000123088111 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.mca.gov.py //libris.kb.se/auth/156273